Mục lục | Đơn vị | Dữ liệu |
Al2O3 | % | ≥65 |
Fe2O3 | % | ≤1,6 |
Thể tích lỗ chân lông | % | ≤24 |
Sức nén | kg/cm2 | ≥ 900 |
Độ chịu lửa | ℃ | ≥1800 |
Mật độ khối | kg/m3 | ≥1386 |
Trọng lượng riêng | kg/m3 | ≥2350 |
Độ chịu lửa ℃ dưới tải trọng 2kg/cm2 | ℃ | ≥1500 |
LỜI NÓI | % | ≤0,1 |